Danh sách cập nhật tất cả các ngành học ở Hàn Quốc. Đây là các chuyên ngành dành cho các bạn đang tìm hiểu các chương trình đi du học Hàn Quốc. Chú ý một số trường không thông báo chi tiết tên ngành học cụ thể, mà chỉ thông báo khoa (chuyên khoa).
DANH SÁCH TẤT CẢ CÁC NGÀNH HỌC Ở HÀN QUỐC CẬP NHẬT MỚI NHẤT
Để được tư vấn trực tiếp và cụ thể theo nhu cầu đối với các loại visa du học tiếng, du học nghề kỹ sư, du học hệ Cao đẳng, Đại học, Du học hệ Thạc sĩ tại Hàn Quốc vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0938165817 để được hỗ trợ tốt nhất.

STT | Name of field of study (English name) |
Tên ngành học (Tiếng Việt) |
1 | Korean Language & Literature | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
2 | Chinese Language & Literature | Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc |
3 | English Language& Literature | Ngôn ngữ & Văn học Anh |
4 | German Language & Literature | Ngôn ngữ và Văn học Đức |
5 | French Language & Literature | Tiếng Pháp Văn học |
6 | Russian Language & Literature | Ngôn ngữ và Văn học Nga |
7 | History | Lịch sử |
8 | Philosophy | Triết học |
9 | Library & Information Science | Thư viện và Khoa học Thông tin |
10 | Psychology | Tâm lý học |
11 | Economics | Kinh tế |
12 | Applied Statistics | Thống kê Ứng dụng |
13 | Business Administration | Quản trị Kinh doanh |
14 | Mathematics | Toán học |
15 | Physics | Vật lý |
16 | Chemistry | Hóa học |
17 | Earth System Sciences | Khoa học Hệ thống Trái đất |
18 | Astronomy | Thiên văn học |
19 | Atmospheric Sciences | Khoa học khí quyển |
20 | Chemical & Biomolecular Engineering | Kỹ thuật Hóa học và Sinh phân tử |
21 | Electrical & Electronic Engineering | Kỹ thuật Điện & Điện tử |
22 | Architectural Engineering | Kỹ thuật Kiến trúc |
23 | Urban Planning & Engineering | Quy hoạch đô thị & Kỹ thuật |
24 | Civil & Environmental Engineering | Kỹ thuật dân dụng & Môi trường |
25 | Mechanical Engineering | Cơ khí |
26 | Materials Science And Engineering | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu |
27 | Industrial Engineering | Kỹ thuật Công nghiệp |
28 | Computer Science | Khoa học Máy tính |
29 | Systems Biology | Sinh học hệ thống |
30 | Biochemistry | Hóa sinh |
31 | Biotechnology | Công nghệ sinh học |
32 | Theology | Thần học |
33 | Political Science & International Relations | Khoa học Chính trị & Quan hệ Quốc tế |
34 | Public Administration | Quản trị công |
35 | Social Welfare | Phúc lợi xã hội |
36 | Sociology | Xã hội học |
37 | Cultural Anthropology | Nhân chủng học văn hoá |
38 | Mass Communication | Truyền thông đại chúng |
39 | Clothing & Textiles | Quần áo & Dệt may |
40 | Foods & Nutrition | Thực phẩm & Dinh dưỡng |
41 | House & Interior Design | Nhà & Thiết kế nội thất |
42 | Child & Family Studies | Nghiên cứu về Trẻ em và Gia đình |
43 | Human Environment & Design | Môi trường & Thiết kế Con người |
44 | Department of Education | Bộ Giáo dục |
45 | Physical Education | Thể dục thể chất |
46 | Sports & Leisure Studies | Nghiên cứu Thể thao & Giải trí |
47 | Global Leadership Division | Ban lãnh đạo toàn cầu |
48 | Comparative Literature and Culture | Văn học so sánh và Văn hoá |
49 | International Studies | Nghiên cứu Quốc tế |
50 | Political Science and International Relations | Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế |
51 | Life Science and Biotechnology | Khoa học Đời sống & Công nghệ sinh học |
52 | Asian Studies | Nghiên cứu Châu Á |
53 | Culture and Design Management | Quản lý Văn hoá và Thiết kế |
54 | Information and Interaction Design | Thiết kế thông tin và tương tác |
55 | Creative Technology Management | Quản lý Công nghệ Sáng tạo |
56 | Justice and Civil Leadership | Tư pháp và Lãnh đạo Dân sự |
57 | Quantitative Risk Management | Quản lý rủi ro định lượng |
58 | Science, Technology and Policy | Khoa học, Công nghệ và Chính sách |
59 | Sustainable Development and Cooperation | Phát triển và Hợp tác bền vững |
60 | Nano Science and Engineering | Khoa học và Kỹ thuật Nano |
61 | Energy and Environmental Science and Engineering | Khoa học và Kỹ thuật Năng lượng và Môi trường |
62 | Bio-Convergence | Hội tụ sinh học |
63 | Underwood Division | Underwood Division |
65 | Integrated Social Sciences Division | Khoa Khoa học Xã hội Tích hợp |
66 | Integrated Sciences Division | Khoa Khoa học tổng hợp |
67 | Pharmacy | Y Dược |
68 | Medicine | Y Học |
69 | Dentistry | Nha khoa |
70 | Nursing | Điều dưỡng |
71 | Architecture | Thiết |
72 | Department of Economics | Khoa Kinh tế |
73 | Department of Commerce and Finance | Thương mại và Tài chính |
74 | School of Corporate Management | Trường Quản trị Doanh nghiệp |
75 | School of Business Administration | Trường Quản trị Kinh doanh |
76 | School of Management Information Systems | Trường Hệ thống Thông tin Quản lý |
77 | KMU International School | Trường Quốc tế KMU |
78 | Department of Finance and Insurance | Tài chính và Bảo hiểm |
79 | Business Analytics and Statistics | Phân tích và Thống kê Doanh nghiệp |
80 | School of Advanced Material Engineering | Trường Kỹ thuật Vật liệu Cao cấp |
81 | School of Mechanical Engineering | Trường Cơ khí |
82 | School of Civil & Environmental Engineering | Trường Kỹ thuật dân dụng & Môi trường |
83 | Department of Korean History | Lịch sử Hàn Quốc |
84 | Department of Korean Language and Literature |
Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
85 | Department of Chinese Language and Literature |
Khoa Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc |
86 | School of English Language and Literature |
Trường ngôn ngữ và văn học Anh |
87 | Department of Legal Affairs | Pháp chế |
88 | School of Law | Trường Luật |
89 | School of Communication | Trường truyền thông |
90 | School of International & Area Studies | Trường Nghiên cứu Quốc tế và Khu vực |
91 | Department of Sociology | Khoa Xã hội học |
92 | Department of Political Science and Diplomacy |
Khoa Khoa học Chính trị và Ngoại giao |
93 | School of Public Administration | Trường Quản trị Công |
94 | Department of Forestry, Environment and Systems |
Cục Lâm nghiệp, Môi trường và Hệ thống |
95 | Department of Forest Products and Biotechnology |
Cục Lâm nghiệp và Công nghệ sinh học |
96 | Department of Mathematics | Khoa Toán |
97 | Department of Food and Nutrition | Thực phẩm và Dinh dưỡng |
98 | Department of Bio and Nano Chemistry | Khoa Hoá học Sinh học và Nano |
99 | Department of Bio and Fermentation Convergency Technology |
Công nghệ Hợp nhất Sinh học và lên men |
100 | Department of Nano and Electronic Physics | Khoa Vật lý Nano và Điện tử |
101 | School of Electrical Engineering | Trường Kỹ thuật Điện |
102 | School of Computer Science | Trường Khoa học Máy tính |
103 | Department of Automotive & Transportation Design | Thiết kế Ô tô và Giao thông |
104 | Department of Industrial Design | Thiết kế Công nghiệp |
105 | Department of Metal and Jewelry | Khoa Kim loại và Trang sức |
106 | Department of Ceramic | Khoa Gạch |
107 | Department of Visual Communication | Truyền thông Trực quan |
108 | Department of Interior Design | Khoa thiết kế nội thất |
109 | Department of Fashion Design |
thiết kế thời trang
|
110 | Department of Entertainment Design | Thiết kế Giải trí |
111 | Sports Industry and Leisure | Ngành công nghiệp thể thao và giải trí |
112 | Health and Rehabilitation Science | Khoa học Sức khoẻ và Phục hồi |
113 | Sports Education | Giáo dục thể thao |
114 | Department of Automotive Engineering | Khoa Kỹ thuật ô tô |
115 | Department of Automotive Electronics and Information Technology |
Khoa Điện tử Ô tô và Công nghệ Thông tin |
116 | Voice Major | Ngành âm thanh |
117 | Painting Major | Ngành sơn |
118 | Sculpture Major | Ngành điêu khắc |
119 | Piano Major | Ngành Piano |
120 | Orchestral Instrument Major | Ngành nhạc cụ truyền thống |
121 | Dance Major | Ngành nhảy biểu |
122 | Theatre Major | Ngành biểu diễn kịch |
123 | Electrical Engineering | Kỹ thuật Điện |
124 | Civil, Environmental and Architectural Engineering |
Xây dựng Dân dụng, Môi trường và Kiến trúc |
125 | Information Management Engineering | Kỹ thuật Quản lý Thông tin |
126 | Chemical Engineering and Biological Engineering |
Kỹ thuật Hóa học và Kỹ thuật Sinh học |
127 | Linguistics | Ngôn ngữ học |
128 | English Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Anh |
129 | Japanese Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản |
130 | Russian Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Nga |
131 | Chinese Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc |
132 | French Language and Literature | Tiếng Pháp Văn học |
133 | German Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Đức |
134 | Spanish Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Tây Ban Nha |
135 | Classical Chinese | Cổ điển Trung Quốc |
136 | Korean History | Lịch sử Hàn Quốc |
137 | Korean Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
138 | Life Sciences | Khoa học Đời sống |
139 | Food Bioscience and Technology | Thực phẩm và Khoa học Công nghệ |
140 | Environmental Science and Ecological Engineering |
Khoa học Môi trường và Kỹ thuật Sinh thái |
141 | Food and Resource Economics | Kinh tế lương thực và tài nguyên |
142 | Earth Environmental Sciences | Khoa học Môi trường Trái đất |
143 | Statistics | Thống kê |
144 | Computer and Engineering | Máy tính và Kỹ thuật |
145 | Media and Communication | Truyền thông và công |
146 | Art & Design | Nghệ thuật và Thiết kế |
147 | Education | Giáo dục |
148 | Korean Language Education | Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc |
149 | English Education | Học tiếng Anh |
150 | Geography Education | Địa lý Giáo dục |
151 | History Education | Giáo dục lịch sử |
152 | Home Economics Education | Trang chủ Kinh tế Giáo dục |
153 | Mathematics Education | Giáo dục Toán học |
154 | Biomedical Engineering | Kỹ thuật y sinh học |
155 | Biosystem and Biomedical Science | Khoa học Y sinh và Hệ sinh học |
156 | Health Environmental Science | Khoa học Môi trường Y tế |
157 | Health Policy and Management | Chính sách Y tế và Quản lý |
158 | School of Interdisciplinary Studies | Trường Nghiên cứu liên ngành |
159 | Economics & Finance | Kinh tế & Tài chính |
160 | Urban Planning | Quy hoạch đô thị |
161 | Organic Nano Engineering | Kỹ thuật Nano hữu cơ |
162 | Natural Resources and Environmental Engineering |
Tài nguyên và Kỹ thuật Môi trường |
163 | Nuclear Engineering | Kỹ thuật Hạt nhân |
164 | Bio Engineering | Kỹ thuật Sinh học |
165 | Electrical and Biomedical Engineering | Kỹ thuật Điện và Y Sinh |
166 | Electrical Engineering | Kỹ thuật Điện |
167 | Information system | Hệ thống thông tin |
168 | Computer Science and Engineering | Khoa học Máy tính và Kỹ thuật |
169 | Fusion Electronics Engineering | Kỹ thuật điện tử tổng hợp |
170 | Civil and Environment Engineering | Kỹ thuật dân dụng và kỹ sư môi trường |
171 | Architectural Engineering | Kỹ thuật Kiến trúc |
172 | Architectural Engineering | Kỹ thuật Kiến trúc |
173 | Sport Industry and Management | Công nghiệp và Quản lý Thể thao |
174 | Sport Industry and Management | Công nghiệp và Quản lý Thể thao |